句型一:Kiểucu:Chủngữ+Vịngữ(l+Danhtừ)主语+谓语(l+名词)其否定句式为:Chũngữ+khngphải+l+danhtừ主语+khngphả......
结果分句+ nếu+条件分句V dụ:比如- Nếu kế hoạch cũng giống như năm ngoi th cuối thng 6 sẽ thi hết năm.如果......
1. Cch ni giờ 1.时间的表述方式a) C thể dng số giờ + hơn khi khng muốn ni chnh xc.a)当不想说得确切时,可用数字+ ......
1. Trạng ngữ nơi chốn: l thnh phần chỉ r địa điểm, nơi chốn hnh động xẩy ra.1.地点状语:是表示行为发生......
词汇越南语是一种单音节语言,几乎每个音都至少有一个涵义,故而跟汉语一样,可以很自由的组合新词汇表达新概念.例如 đ有......
(六) 象声词 -N chy rồi. 它着火了。 -Rơi xuống biển rồi. 掉到海里去了。 - Hahahaha 哈哈哈哈! - Ủủủủ 呜呜呜呜......
(五)呼唤语,应对语 Sơn ơi , Sơn !Tru về đy con! 阿山!阿山!牛回来了! Cậu Đng !Vệ sinh gớm nhỉ! 阿东!真......
(四)感叹语 Hoan h ! Đnh xong c được gặp Bc khng? 欢呼!战斗结束后能见到胡伯伯吗? !Bc khng đeo knh. 啊!胡伯伯......
(三)表示事物发生的处所或时间 Bắc Cạn . Buổi sng u m . 北干,阴暗的早晨。 Trại địa phương qun . 地方军营地。 N......
独词句 (二)表示事物的突然呈现 Mẹ ơi, mu ! 妈妈,血! My bay giặc ! 敌机! - Việc minh !(Giặc ku ln những tiế......
Trời ơi!Một sự ghê gớm kinh sợ! 天啊!多可怕的事情啊!...
Đi với Bụt mặc cà-sa, đi với ma mặc áo giấy. 与佛为伍穿袈裟,与鬼为伍穿冥衣 (见人说人话,见鬼说鬼话) 。 ...
Cạnh chõng,nghi ngút một đám khói bay. 竹榻旁边,烟雾腾腾。...
Tăng gia sản xuất!Tăng gia sản xuất ngay!Tăng gia sản xuất nữa! 增加生产!立刻增加生产!再增加生产! ...
Rét quá,vào ngồi nhờ anh một tý. 太冷了,到你这里坐一会儿。...
Đi với Bụt mặc cà-sa, đi với ma mặc áo giấy. 与佛为伍穿袈裟,与鬼为伍穿冥衣 (见人说人话,见鬼说鬼话) ...
Cạnh chõng,nghi ngút một đám khói bay. 竹榻旁边,烟雾腾腾。 Trên ngọn đồi, đã mọc lên một ngôi tr......
Tăng gia sản xuất!Tăng gia sản xuất ngay!Tăng gia sản xuất nữa! 增加生产!立刻增加生产!再增加生产! ...
Rét quá,vào ngồi nhờ anh một tý. 太冷了,到你这里坐一会儿。 Nhiêu sao quá. 那么多的星星。 ...
Tục truyền đời Hùng Vương thứ sáu, ở làng Phù - Đổng,có hai vợ chồng một ông lão nhà nghèo,chă......